Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thermal resistor


noun
a semiconductor device made of materials whose resistance varies as a function of temperature;
can be used to compensate for temperature variation in other components of a circuit
Syn:
thermistor
Hypernyms:
semiconductor device, semiconductor unit, semiconductor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.